Có 1 kết quả:
突破 tū pò ㄊㄨ ㄆㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to break through
(2) to make a breakthrough
(3) to surmount or break the back of (a task etc)
(4) (of ball sports) to break through a defense
(2) to make a breakthrough
(3) to surmount or break the back of (a task etc)
(4) (of ball sports) to break through a defense
Bình luận 0