Có 1 kết quả:

突破 tū pò ㄊㄨ ㄆㄛˋ

1/1

tū pò ㄊㄨ ㄆㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to break through
(2) to make a breakthrough
(3) to surmount or break the back of (a task etc)
(4) (of ball sports) to break through a defense

Bình luận 0